Từ điển Thiều Chửu
徜 - thảng
① Thảng dương 徜佯 đùa giỡn, chơi nhởn.

Từ điển Trần Văn Chánh
徜 - thảng
【徜徉】thảng dương [chángyáng] (văn) Đi thơ thẩn, đi lang thang, nhởn nhơ.